--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tuổi thơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tuổi thơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuổi thơ
+ noun
childhood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuổi thơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tuổi thơ"
:
tuổi thọ
tuổi thơ
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
tuổi thơ
:
childhood
+
chuộng
:
To value above other things, to attach importance tokhông chuộng hình thứcnot to attach importance to formchuộng sự thậtto value truth above other things
+
baric
:
(hóa học) thuộc, liên quan tới hoặc chứa bari
+
darkening
:
tối lại, tối sầm lại vì ánh sáng mặt trời tàn hay do mây che phủthe darkening skybầu trời tối sầm lại
+
neckwear
:
cổ cồn ca vát (nói chung)